STT |
Tên hàng hóa, dịch vụ |
Quy cách, chất lượng |
Đơn vị tính |
Mức giá kê khai hiện hành |
Mức giá kê khai mới |
Mức tăng/ giảm |
Tỷ lệ tăng/ giảm |
Ghi chú |
1. |
Điều trị áp se quanh răng cấp |
|
răng |
1,500,000 ₫ |
1,500,000 ₫ |
0% |
0% |
|
2. |
Điều trị áp se quanh răng mạn |
|
răng |
2,500,000 ₫ |
2,500,000 ₫ |
0% |
0% |
|
3. |
Điều trị viêm quanh răng |
|
răng |
1,500,000 ₫ |
1,500,000 ₫ |
0% |
0% |
|
4. |
Chích áp e lợi |
|
răng |
1,500,000 ₫ |
1,500,000 ₫ |
0% |
0% |
|
5. |
Lấy cao răng |
|
2 hàm |
500,000 ₫ |
500,000 ₫ |
0% |
0% |
|
6. |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
|
răng |
3,000,000 ₫ |
3,000,000 ₫ |
0% |
0% |
|
7. |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
|
răng |
1,500,000 ₫ |
1,500,000 ₫ |
0% |
0% |
|
8. |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
|
răng |
2,500,000 ₫ |
2,500,000 ₫ |
0% |
0% |
|
9. |
Chụp tủy bằng Hydroit cani |
|
răng |
500,000 ₫ |
500,000 ₫ |
0% |
0% |
|
10. |
Điều trị tủy lại |
|
răng |
3,000,000 ₫ |
3,000,000 ₫ |
0% |
0% |
|
11. |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
|
răng |
500,000 ₫ |
500,000 ₫ |
0% |
0% |
|
12. |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
|
răng |
500,000 ₫ |
500,000 ₫ |
0% |
0% |
|
13. |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement |
|
răng |
500,000 ₫ |
500,000 ₫ |
0% |
0% |
|
14. |
Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement |
|
răng |
500,000 ₫ |
500,000 ₫ |
0% |
0% |
|
15. |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
|
răng |
500,000 ₫ |
500,000 ₫ |
0% |
0% |
|
16. |
Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà |
|
răng |
300,000 ₫ |
300,000 ₫ |
0% |
0% |
|
17. |
Veneer Composite trực tiếp |
|
răng |
1,500,000 ₫ |
1,500,000 ₫ |
0% |
0% |
|
18. |
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc |
|
răng |
1,800,000 ₫ |
1,800,000 ₫ |
0% |
0% |
|
19. |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt |
|
răng |
1,800,000 ₫ |
1,800,000 ₫ |
0% |
0% |
|
20. |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) |
|
răng |
500,000 ₫ |
500,000 ₫ |
0% |
0% |
|
21. |
Chụp nhựa |
|
răng |
1,000,000 ₫ |
1,000,000 ₫ |
0% |
0% |
|
22. |
Chụp kim loại |
|
răng |
1,500,000 ₫ |
1,500,000 ₫ |
0% |
0% |
|
23. |
Chụp hợp kim thường cẩn nhựa |
|
răng |
800,000 ₫ |
800,000 ₫ |
0% |
0% |
|
24. |
Chụp hợp kim thường cẩn sứ |
|
răng |
1,500,000 ₫ |
1,500,000 ₫ |
0% |
0% |
|
25. |
Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ |
|
răng |
2,500,000 ₫ |
2,500,000 ₫ |
0% |
0% |
|
26. |
Chụp sứ toàn phần |
|
răng |
4,500,000 ₫ |
4,500,000 ₫ |
0% |
0% |
|
27. |
Chụp sứ Cercon |
|
răng |
5,000,000 ₫ |
5,000,000 ₫ |
0% |
0% |
|
28. |
Cầu nhựa |
|
răng |
500,000 ₫ |
500,000 ₫ |
0% |
0% |
|
29. |
Cầu hợp kim thường |
|
răng |
800,000 ₫ |
800,000 ₫ |
0% |
0% |
|
30. |
Cầu kim loại cẩn sứ |
|
răng |
1,000,000 ₫ |
1,000,000 ₫ |
0% |
0% |
|
31. |
Cầu hợp kim Titanium cẩn sử |
|
răng |
1,500,000 ₫ |
1,500,000 ₫ |
0% |
0% |
|
32. |
Cầu sứ toàn phần |
|
răng |
4,500,000 ₫ |
4,500,000 ₫ |
0% |
0% |
|
33. |
Cầu sứ Cercon |
|
răng |
5,000,000 ₫ |
5,000,000 ₫ |
0% |
0% |
|
34. |
Chốt cùi đúc kim loại |
|
răng |
500,000 ₫ |
500,000 ₫ |
0% |
0% |
|
35. |
Cùi đúc Titanium |
|
răng |
800,000 ₫ |
800,000 ₫ |
0% |
0% |
|
36. |
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường |
|
răng |
3,000,000 ₫ |
3,000,000 ₫ |
0% |
0% |
|
37. |
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường |
|
răng |
6,300,000 ₫ |
6,300,000 ₫ |
0% |
0% |
|
38. |
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo |
|
răng |
4,500,000 ₫ |
4,500,000 ₫ |
0% |
0% |
|
39. |
Tháo cầu răng giả |
|
răng |
300,000 ₫ |
300,000 ₫ |
0% |
0% |
|
40. |
Tháo chụp răng giả |
|
răng |
300,000 ₫ |
300,000 ₫ |
0% |
0% |
|
41. |
Sửa hàm giả gãy |
|
răng |
800,000 ₫ |
800,000 ₫ |
0% |
0% |
|
42. |
Thêm rằng cho hàm giả tháo lắp |
|
răng |
600,000 ₫ |
600,000 ₫ |
0% |
0% |
|
43. |
Thêm móc cho hàm giả tháo lắp |
|
răng |
500,000 ₫ |
500,000 ₫ |
0% |
0% |
|
44. |
Đệm hàm nhựa thường |
|
răng |
500,000 ₫ |
500,000 ₫ |
0% |
0% |
|
45. |
Mài chỉnh khớp cắn |
|
răng |
500,000 ₫ |
500,000 ₫ |
0% |
0% |
|
46. |
Nhổ răng vĩnh viễn |
|
răng |
800,000 ₫ |
800,000 ₫ |
0% |
0% |
|
47. |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
|
răng |
400,000 ₫ |
400,000 ₫ |
0% |
0% |
|
48. |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
|
răng |
600,000 ₫ |
600,000 ₫ |
0% |
0% |
|
49. |
Cắt lợi xơ cho răng mọc |
|
răng |
400,000 ₫ |
400,000 ₫ |
0% |
0% |
|
50. |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
|
răng |
600,000 ₫ |
600,000 ₫ |
0% |
0% |
|
51. |
Cắt lợi di động để làm hàm giả |
|
răng |
1,000,000 ₫ |
1,000,000 ₫ |
0% |
0% |
|
52. |
Điều trị viêm quanh thân răng cấp |
|
răng |
500,000 ₫ |
500,000 ₫ |
0% |
0% |
|
53. |
Trám bít hố rãnh với Glasslonomer Cement quang trùng hợp |
|
răng |
500,000 ₫ |
500,000 ₫ |
0% |
0% |
|
54. |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
|
răng |
500,000 ₫ |
500,000 ₫ |
0% |
0% |
|
55. |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
|
răng |
500,000 ₫ |
500,000 ₫ |
0% |
0% |
|
56. |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
|
răng |
500,000 ₫ |
500,000 ₫ |
0% |
0% |
|
57. |
Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer Cement |
|
răng |
500,000 ₫ |
500,000 ₫ |
0% |
0% |
|
58. |
Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement |
|
răng |
500,000 ₫ |
500,000 ₫ |
0% |
0% |
|
59. |
Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt |
|
răng |
600,000 ₫ |
600,000 ₫ |
0% |
0% |
|
60. |
Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor |
|
2 hàm |
1,200,000 ₫ |
1,200,000 ₫ |
0% |
0% |
|
61. |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
|
răng |
1,000,000 ₫ |
1,000,000 ₫ |
0% |
0% |
|
62. |
Điều trị tủy răng sữa |
|
răng |
1,000,000 ₫ |
1,000,000 ₫ |
0% |
0% |
|
63. |
Điều trị đóng cuống răng bằng Cani Hydroit |
|
răng |
2,000,000 ₫ |
2,000,000 ₫ |
0% |
0% |
|
64. |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glasslonomer Cement |
|
răng |
200,000 ₫ |
200,000 ₫ |
0% |
0% |
|
65. |
Nhổ răng sữa |
|
răng |
200,000 ₫ |
200,000 ₫ |
0% |
0% |
|
66. |
Nhổ chân răng sữa |
|
răng |
200,000 ₫ |
200,000 ₫ |
0% |
0% |
|
67. |
Chích Apxe lợi trẻ em |
|
răng |
200,000 ₫ |
200,000 ₫ |
0% |
0% |
|
68. |
Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám) |
|
răng |
200,000 ₫ |
200,000 ₫ |
0% |
0% |
|